Kanji Version 13
logo

  

  

niêm, niềm  →Tra cách viết của 鯰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 魚 (11 nét)
Ý nghĩa:
niêm
phồn thể

Từ điển phổ thông
cá măng, cá ngát, cá nheo, cá niêm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá nheo. § “Niêm” (Silurus glanis), mình tròn dài, đầu to đuôi giẹt, không có vảy, có chất dính, lưng xanh đen bụng trắng, dài khoảng một thước ta, sinh sản ở nước ngọt.

niềm
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



niêm, niềm  →Tra cách viết của 鯰 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 19画 nét - Bộ thủ: 魚 (うお・うおへん・さかなへん) - Cách đọc: ネン・なまず
Ý nghĩa:
なまず。ナマズ

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典