Kanji Version 13
logo

  

  

mị  →Tra cách viết của 鬽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 鬼 (おに・きにょう) (9 nét) - Cách đọc: ミ、ビ、すだま、もののけ
Ý nghĩa:
・すだま。もののけ。
・みいる。をひきつけてわせる。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典