Kanji Version 13
logo

  

  

cao  →Tra cách viết của 髙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: (11 nét)
Ý nghĩa:
cao
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cao
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “cao” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao .
Từ ghép 1
đề cao




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典