Kanji Version 13
logo

  

  

khoan  →Tra cách viết của 髖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 骨 (9 nét)
Ý nghĩa:
khoan
phồn thể

Từ điển phổ thông
xương chậu, xương hông
Từ điển Trần Văn Chánh
】 khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái dùi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典