Kanji Version 13
logo

  

  

nghiệm [Chinese font]   →Tra cách viết của 騐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
nghiệm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nghiệm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nghiệm .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết thông dụng của chữ Nghiệm .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典