Kanji Version 13
logo

  

  

nghiệm  →Tra cách viết của 駖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 馬 (10 nét)
Ý nghĩa:
nghiệm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典