Kanji Version 13
logo

  

  

sưu  →Tra cách viết của 馊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
sưu
giản thể

Từ điển phổ thông
meo chua, ôi, thiu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ôi, thiu: 餿 Cơm đã thiu;
② Ghê tởm, xấu: 餿 Chủ trương xấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餿

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典