Kanji Version 13
logo

  

  

di, tự  →Tra cách viết của 饴 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mật: Ngọt như mật;
② Kẹo mạch nha, kẹo dẻo: Kẹo dẻo cao lương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tự
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngon ngọt;
② Đồ ăn ngon;
③ Đưa đồ ăn (cho người ăn), đưa quà tặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典