Kanji Version 13
logo

  

  

lưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 飅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 風
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: sưu lưu )
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “lưu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sưu lưu tiếng gió thổi vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lưu .
Từ ghép
sưu lưu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典