Kanji Version 13
logo

  

  

nhu [Chinese font]   →Tra cách viết của 顬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
nhu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: nhiếp nhu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhiếp nhu” : xem “nhiếp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nhiếp nhu cái xương vành tai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ ghép
nhiếp nhu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典