頣 di [Chinese font] 頣 →Tra cách viết của 頣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
di
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. môi, má
2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
3. họ Di
Từ điển Thiều Chửu
① Má, chỗ má bên mép. Như di chỉ khí sử 頤指氣使 nhách mép truyền hơi, tả cái dáng kẻ quyền quý kiêu ngạo sai khiến ai chỉ nhếch mép truyền hơi thôi không thèm cất miệng nói.
② Nuôi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典