Kanji Version 13
logo

  

  

di [Chinese font]   →Tra cách viết của 頣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
di
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. môi, má
2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
3. họ Di
Từ điển Thiều Chửu
① Má, chỗ má bên mép. Như di chỉ khí sử 使 nhách mép truyền hơi, tả cái dáng kẻ quyền quý kiêu ngạo sai khiến ai chỉ nhếch mép truyền hơi thôi không thèm cất miệng nói.
② Nuôi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典