Kanji Version 13
logo

  

  

phỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 韮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 韭
Ý nghĩa:
cửu
phồn thể

Từ điển phổ thông
rau hẹ
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rau hẹ, như chữ Cửu .

phỉ


Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ . (Tồn nghi: Unicode xếp chữ phỉ vào bộ 179 cửu )



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典