Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 韡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 韋
Ý nghĩa:
ngoa
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp.
2. (Tính) Sáng chói, rực rỡ.
3. Một âm là “ngoa”. (Danh) Giày ủng.


phồn thể

Từ điển phổ thông
hoa nở rộ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp.
2. (Tính) Sáng chói, rực rỡ.
3. Một âm là “ngoa”. (Danh) Giày ủng.
Từ điển Thiều Chửu
① Vĩ vĩ hoa nở rờ rỡ, tả cái dáng hoa nở nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sáng ngời;
② Xán lạn, rờ rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp. Hưng thịnh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典