Kanji Version 13
logo

  

  

thang [Chinese font]   →Tra cách viết của 鞺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
thang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thang tháp )
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Thang tháp” tiếng trống.
Từ điển Thiều Chửu
① Thang tháp tiếng chuông trống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng trống: Tiếng chuông trống.
Từ ghép
thang tháp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典