Kanji Version 13
logo

  

  

đát [Chinese font]   →Tra cách viết của 靼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
đát
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thát đát )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Da thú mềm.
2. (Danh) “Thát Đát” : xem “thát” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thát Ðát một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ bây giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [Dádá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại da thú thuộc mềm.
Từ ghép
thát đát • thát đát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典