Kanji Version 13
logo

  

  

yếp, yểm  →Tra cách viết của 靥 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
yếp
giản thể

Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

yểm
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Nốt ruồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典