Kanji Version 13
logo

  

  

雫 Chưa có âm hán việt  →Tra cách viết của 雫 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 11画 nét - Bộ thủ: 雨 (あめ・あめかんむり・あまかんむり) - Cách đọc: ダ・しずく
Ý nghĩa:
。; [] しずく。したたるのしたたり。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典