Kanji Version 13
logo

  

  

niết [Chinese font]   →Tra cách viết của 隉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
niết
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: ngột niết ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ngột niết” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngột niết nguy ngập. Có khi viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiểm trở.
Từ ghép
ngột niết • ngột niết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典