Kanji Version 13
logo

  

  

ẩm [Chinese font]   →Tra cách viết của 隂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
âm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “âm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ âm .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Âm .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典