Kanji Version 13
logo

  

  

yên, át  →Tra cách viết của 阏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
yên
giản thể

Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
】 yên chi [yanzhi] Vợ (chính thức) của vua Hung Nô (trong đời Hán).

át
giản thể

Từ điển phổ thông
chẹn, lấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chẹn, lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典