Kanji Version 13
logo

  

  

ngại  →Tra cách viết của 阂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngại
giản thể

Từ điển phổ thông
1. khác biệt
2. ngăn chặn
3. vùi lấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trở ngại: Cách trở, trở ngại, xa cách;
② (văn) Ngăn chặn;
③ (văn) Vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典