Kanji Version 13
logo

  

  

thang  →Tra cách viết của 镗 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
thang
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tiếng trống thùng thùng
2. cái chiêng nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(cơ) Doa. Cv. •e Xem [tang].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Boong boong, thùng thùng, phèng phèng... (tiếng chuông, trống, hay thanh la);
② Cái chiêng nhỏ. Xem [táng].

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典