Kanji Version 13
logo

  

  

tiêm, tẩm  →Tra cách viết của 锓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
tiêm
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

tẩm
giản thể

Từ điển phổ thông
khắc, chạm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khắc: Bản khắc in;
② Bản sách khắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典