Kanji Version 13
logo

  

  

các  →Tra cách viết của 铬 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
các
giản thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố crôm, Cr
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Crom (Chromium, kí hiệu Cr): Mạ crom.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典