Kanji Version 13
logo

  

  

bạc, bạch  →Tra cách viết của 铂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
bạc
giản thể

Từ điển phổ thông
bạch kim, nguyên tố platin, Pt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

bạch
giản thể

Từ điển phổ thông
bạch kim, nguyên tố platin, Pt
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典