Kanji Version 13
logo

  

  

giáp  →Tra cách viết của 钾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
giáp
giản thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố kali, K
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典