Kanji Version 13
logo

  

  

giáp [Chinese font]   →Tra cách viết của 鉀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
giáp
phồn thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố kali, K
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (potassium, Ka).
Từ điển Thiều Chửu
① Một nguyên chất về hoá học tìm ở các loài kim ra, sắc trắng như bạc, chất mềm như sáp, dễ tan dễ nấu, dùng làm nguyên liệu để đúc kính và làm xà phòng (Potassium, Kalium, Ka).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại áo lót sắt để che tên đạn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典