Kanji Version 13
logo

  

  

bào [Chinese font]   →Tra cách viết của 鑤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
bào
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bào gỗ
2. cái bào của thợ mộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bào” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bào .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bào .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典