Kanji Version 13
logo

  

  

thương, sanh, sang  →Tra cách viết của 鑓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 金 (かね・かねへん) (8 nét) - Cách đọc: やり
Ý nghĩa:
やり。のついた

[Hint] 【補足】
書体欄の「明朝体」「教科書体」は字形に違いがあります。
【地名読み】
鑓水(やりみず) 鑓田(やりだ) 鑓屋町(やりやまち) 鑓見内(やりみない) 豊玉町鑓川(とよたままちやりかわ) 『鑓を含む地名(地名辞典)』
thương, sanh, sang  →Tra cách viết của 鑓 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 22画 nét - Bộ thủ: 金 (かね・かねへん) - Cách đọc: やり
Ý nghĩa:
やり。のついた

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典