Kanji Version 13
logo

  

  

tấn [Chinese font]   →Tra cách viết của 鑌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
tân
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung vũ khí sắt bén ( gươm đao.. ).

tấn
phồn thể

Từ điển phổ thông
thép già, thép đã luyện
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tấn thiết” thép già, sắt tinh luyện. § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Thép già, thép tinh luyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thép già (thép chất lượng cao).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典