Kanji Version 13
logo

  

  

lưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 鐂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “lưu” ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ lưu ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ cổ (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典