Kanji Version 13
logo

  

  

ngạc [Chinese font]   →Tra cách viết của 鍔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
ngạc
phồn thể

Từ điển phổ thông
lưỡi dao, mũi dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao. ◎Như: “liêm ngạc” góc nhọn của binh khí (tỉ dụ lời nói sắc bén).
Từ điển Thiều Chửu
① Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lưỡi kiếm, lưỡi dao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi nhọn của đao — Hai bên má con dao.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典