Kanji Version 13
logo

  

  

biểu  →Tra cách viết của 錶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét)
Ý nghĩa:
biểu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bên ngoài
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồng hồ chỉ giờ, đeo tay hoặc mang theo người. ◎Như: “thủ biểu” đồng hồ đeo tay. § Cũng viết là “biểu” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồng hồ, công tơ (như nghĩa
⑤, bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đồng hồ.
Từ ghép 1
chung biểu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典