Kanji Version 13
logo

  

  

trù [Chinese font]   →Tra cách viết của 醻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
thù
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “thù” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Thù .

trù
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. chủ rót rượu lại mời khách
2. đền, báo đáp
Từ điển Thiều Chửu
① Chủ lại rót rượu cho khách gọi là trù.
② Ðền, báo. Cũng dùng như chữ thù .



đạo
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại rượu ngon — Một âm là Thù. Xem Thù.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典