Kanji Version 13
logo

  

  

hồ [Chinese font]   →Tra cách viết của 醐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
hồ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: đề hồ )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đề hồ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ hồ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】đề hồ [tíhú] Tinh chất sữa bò. (Ngr) Phật pháp tối cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đề hồ. Vấn đề.
Từ ghép
đề hồ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典