Kanji Version 13
logo

  

  

trản [Chinese font]   →Tra cách viết của 醆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
trản
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái chén nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “trản” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trản .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chén uống rượu — Thứ rượu hơi đục.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典