Kanji Version 13
logo

  

  

thai [Chinese font]   →Tra cách viết của 邰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
thai
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nước Thai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, đất phong cho Hậu Tắc , nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.
2. (Danh) Họ “Thai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Thai (một nước thời xưa thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc);
② (Họ) Thai.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典