Kanji Version 13
logo

  

  

逓 đệ  →Tra cách viết của 逓 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: ⻌ (3 nét) - Cách đọc: テイ
Ý nghĩa:
chuyển tiếp, tiếp sức, relay

đệ, đái  →Tra cách viết của 逓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 辵 辶 (しんにょう・しんにゅう) (3 nét) - Cách đọc: 【中】 テイ、【△】 か(わる)、【△】 たが(いに)
Ý nghĩa:
たがいに。かわるがわる。
かわる。いれかわる。
る。える。
宿。また、宿にいる
めぐる。かこむ。

[Hint] 【補足】
「遞」の新字体です。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典