Kanji Version 13
logo

  

  

cấu [Chinese font]   →Tra cách viết của 逅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
cấu
phồn thể

Từ điển phổ thông
không hẹn mà gặp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “giải cấu” .
2. § Cùng nghĩa với “cấu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Giải cấu gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Gặp gỡ bất ngờ. Như . Xem [xièhòu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cấu .
Từ ghép
giải cấu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典