Kanji Version 13
logo

  

  

hạt  →Tra cách viết của 辖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
hạt
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái chốt đầu trục xe, chốt bánh xe;
② Quản hạt, cai quản: Thành phố trực thuộc tỉnh;
③ (văn) Tiếng xe chạy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đinh chốt trục xe. Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典