Kanji Version 13
logo

  

  

轿 kiệu  →Tra cách viết của 轿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
kiệu
giản thể

Từ điển phổ thông
cái kiệu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) kiệu: Khiêng kiệu; Kiệu hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典