Kanji Version 13
logo

  

  

khảm [Chinese font]   →Tra cách viết của 轗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
khảm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khảm kha )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khảm kha” : (1) Gập ghềnh, không bằng phẳng (đường đi). (2) Khốn đốn, bất đắc chí.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảm kha . Xem chữ kha .
Từ điển Trần Văn Chánh
(Xe) chạy không êm: Trắc trở.
Từ ghép
khảm kha



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典