Kanji Version 13
logo

  

  

sắc [Chinese font]   →Tra cách viết của 轖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
sắc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hòm xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm xe, thùng xe.
2. (Danh) Mượn chỉ xe.
3. (Phó) Nghẽn, tắc, không thuận.
Từ điển Thiều Chửu
① Hòm xe. Ghép gỗ lại thành hòm chắc chắn gọi là kết sắc , cũng gọi là kết linh .
Từ điển Trần Văn Chánh
Hòm xe: Ghép gỗ thành hòm xe.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典