Kanji Version 13
logo

  

  

chí [Chinese font]   →Tra cách viết của 輊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
chí
phồn thể

Từ điển phổ thông
xe có mái che
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ phận ở sau xe thấp gọi là “chí” , ở trước xe cao gọi là “hiên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hiên chí . Xem chữ hiên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [xuan zhì].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典