Kanji Version 13
logo

  

  

xúc [Chinese font]   →Tra cách viết của 蹵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thúc
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” .

xúc
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bước xéo gót, rảo bước
2. đá lật đi
3. vẻ kính cần
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ xúc .
② Xúc nhiên bực tức, hậm hực không yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng chân mà đá. Như chữ Xúc — Vẻ cung kính lắm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典