Kanji Version 13
logo

  

  

cúc [Chinese font]   →Tra cách viết của 踘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
cúc
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. quả bóng da
2. nuôi nấng
3. cong, khom
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quả bóng da. § Cũng gọi là “cầu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ cúc .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quả cầu để đá bằng chân.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典