Kanji Version 13
logo

  

  

tích [Chinese font]   →Tra cách viết của 踖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vượt qua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vượt qua, đạp lên.
2. (Tính) “Túc tích” : xem “túc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vượt qua.
② Túc tích lật đật, tả cái dáng cung kính không yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vượt qua;
② Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước bước lớn. Dạng chân mà bước.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典