Kanji Version 13
logo

  

  

kha, khả  →Tra cách viết của 跒 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
kha
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngồi xổm
2. bò đi
Từ điển Trần Văn Chánh
】bà kha [páqia] (văn) ① Ngồi xổm;
② Bò đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chùn lại, không chịu bước tới.
Từ ghép 1
bá kha

khả
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】bả khả [bàqiă] (văn) ① Đi;
② Không chịu tiến tới.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典