Kanji Version 13
logo

  

  

xu [Chinese font]   →Tra cách viết của 趍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 走
Ý nghĩa:
tri


Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” .
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” .

xu
phồn thể

Từ điển phổ thông
chạy mau, rảo bước, đi nhanh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” .
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ trì , tục mượn làm chữ xu .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xu .



xúc


Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” .
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典