Kanji Version 13
logo

  

  

triệu  →Tra cách viết của 赵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 走 (7 nét)
Ý nghĩa:
triệu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. họ Triệu
2. nước Triệu
3. trả lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trả lại: Kính trả lại;
② (văn) Chạy vùn vụt;
③ [Zhào] Nước Triệu (tên nước đời Chu);
④ [Zhào] (cũ) Chỉ miền Nam tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc);
⑤ [Zhao] (Họ) Triệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典